CLB Nottingham Forest
Tên đầy đủ:
Nottingham Forest
SVĐ: The City Ground (Sức chứa: 30576)
Thành lập: 1865
HLV: S. Cooper
Danh hiệu: 1 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 2 UEFA Champions League, 2 FA Cup, 4 League Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Super Cup
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | hiệp 1 |
12-02-2025 | 2 - 2 |
1 - 2 | ||
01-02-2025 | 7 - 0 |
3 - 0 | ||
25-01-2025 | 5 - 0 |
1 - 0 | ||
19-01-2025 | 3 - 2 |
3 - 0 | ||
15-01-2025 | 1 - 1 |
1 - 0 | ||
11-01-2025 | 2 - 0 |
1 - 0 | ||
07-01-2025 | 0 - 3 |
0 - 2 | ||
29-12-2024 | 0 - 2 |
0 - 1 | ||
26-12-2024 | 1 - 0 |
1 - 0 | ||
21-12-2024 | 0 - 2 |
0 - 1 | ||
15-12-2024 | 2 - 1 |
0 - 0 | ||
08-12-2024 | 2 - 3 |
1 - 1 | ||
05-12-2024 | 3 - 0 |
2 - 0 | ||
30-11-2024 | 1 - 0 |
0 - 0 | ||
23-11-2024 | 3 - 0 |
1 - 0 |
Ngày | Chủ nhà | Tỷ số | Đội khách | Giải |
15-02-2025 | 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
23-02-2025 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
27-02-2025 | 02:30 |
Ngoại Hạng Anh | ||
01-03-2025 | 22:00 |
Cúp FA | ||
08-03-2025 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
15-03-2025 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
02-04-2025 | 01:45 |
Ngoại Hạng Anh | ||
05-04-2025 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
12-04-2025 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | ||
19-04-2025 | 21:00 |
Ngoại Hạng Anh |